Thông số
Specification | Thông số | BC-6085 |
Max shaping length | Chiều dài bào | 850 mm |
Max distance from lower edge of ram to table | Khoảng cách từ cạnh dưới đầu bào đến bàn máy | 400 mm |
Horizontal travel of table | Hành trình ngang bàn máy | 710 mm |
Vertical travel of table | Hành trình đứng bàn máy | 360 mm |
Table top surface | Kích thước bề mặt bàn máy | 800×450 mm |
Horizontal rapid travel of table | Hành trình nhanh ngang bàn máy | 1.2 m/min |
Vertical rapid travel of table | Hành trình nhanh đứng bàn máy | 0.58 m/min |
Vertical travel of tool head | Hành trình đứng đầu dao | 160 mm |
Swivel of tool head | Góc xoay đầu dao | ± 600 |
Frequency of ram stroke | Số hành trình | 17-100 times/min |
Horizontal table power feed | Tốc độ chạy dao ngang bàn máy | 0.25-3 mm |
Vertical table power feed | Tốc độ chạy dao đứng bàn máy | 0.12-1.5 mm |
Horizontal Rapid feed of table | Lượng chạy dao nhanh ngang bàn | 1.2 mm |
Vertical Rapid feed of table | Lượng chạy dao nhanh đứng bàn | 0.58 mm |
Motor | Động cơ | 5.5 Kw |
Overall dimensions (mm) | Kích thước tổng cộng | 2950x1325x1693 |
Gross weight | Trọng lượng máy | 2940 kg |
Đánh giá
There are no Đánh giá yet