Thông số kỹ thuật của máy
Chu vi tay cầm 151 mm (5 – 15/16’’)
Cắt sâu 19 mm (3/4″)
Kích thước (L X W X H) w/o Battery 366 x 117 x 146 mm (14-3/8 x 4-5/8 x 5-3/4″) w/ BL4020 / BL4025: 421 x 117 x 149 mm (16-1/2 x 4-5/8 x 5-7/8″) w/ BL4040: 433 x 117 x 162 mm (17 x 4-5/8x 6-3/8″) w/ BL4050F: 459 x 117 x 178 mm (18 x 4-5/8 x 7″) w/ BL4080F: 476 x 117 x 178 mm (18-3/4 x 4-5/8 x 7″)
Đường kính lỗ 22.23 mm (7/8’’)
Công suất tối đa 1600 W
Trọng lượng 3.0 – 5.4 kg(6.6 – 11.9 lbs.)
Tốc độ không tải 3000 – 8500
Cường độ âm thanh 92 dB(A)
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ rung/ Tốc độ rung Surface Grinding w/ Anti-Vibration Side Grip: 3.6 m/s² Surface Grinding w/ Normal Side Grip: 3.3 m/s² Disc Sanding w/ Anti-Vibration Side Grip: 2.5 m/s² or less Disc Sanding w/ Normal Side Grip: 2.5 m/s² or less
Đường kính đá cắt 100 mm
Đánh giá
There are no Đánh giá yet