
Máy phay đứng VHR-A
Thông số kỹ thuật:
| Model | VHR-A | 
| Bán máy | |
| Kích thước bàn máy | 1,100×280 mm | 
| Rãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách) | 16x3x60 mm | 
| Hành trình | |
| Dịch chuyển theo chiều dọc (trục X) | 820 mm | 
| Dịch chuyển theo chiều ngang (trục Y) | 300 mm | 
| Dịch chuyển theo chiều đứng (trục Z) | 450 mm | 
| Tốc độ | |
| Tốc độ ăn dao theo chiều dọc và ngang | (50Hz) 13~600 mm/min (12steps) (60Hz) 15~720 mm/min (12steps)  | 
| Tốc độ ăn dao theo chiều đứng | |
| Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều dọc và ngang | (50Hz) 2,500 mm/min; (60Hz) 3,000 mm/min  | 
| Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều đứng | (50Hz) 665 mm/min; (60Hz) 800 mm/min  | 
| Trục chính | |
| Tốc độ trục chính | 75~3,600min-1 (16steps) | 
| Độ côn trục chính | NST 40 | 
| Hành trình bạc lót trục chính | 140 mm | 
| Tốc độ ăn dao theo chiều đứng (3 bước) | 0.035, 0.007, 0.14 | 
| Góc nghiêng đầu máy (trái/phải) | 90° | 
| Hành trình đầu máy | 535 mm | 
| Khoảng cách từ lỗ trục chính đến bàn máy | 75~525 mm | 
| Khoảng cách từ tâm lỗ trục chính đến cột máy | 125-660 mm | 
| Động cơ | |
| Động cơ trục chính | 2.0kw | 
| Động cơ ăn dao theo chiều dọc | 0.75kw (with power cross feed 1.5kw) | 
| Động cơ dịch chuyển nhanh bàn máy theo chiều đứng | 0.6kw | 
| Bơm làm mát | 100w | 
| Quy cách máy | |
| Chiều cao | 2,210 mm | 
| Kích thước sàn yêu cầu | 1,700×1,790 | 
| Trọng lượng | 2,100kg | 
    
						
					
					
                                  
                                  
                                  
                                  
                                  
                                  
                                  
                                  
                                  
                
Đánh giá
There are no Đánh giá yet